Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 829 kết quả được tìm thấy với từ khóa: r^
ráp ráp rạp rát rát mặt
rát rạt rát ruột ráy ráy leo
ráy tai râm râm mát râm ran
râm rấp rân rân rát rân rấn
râu râu dê râu mày râu má
râu mèo râu mép râu quai nón râu quặp
râu ria râu trê râu xồm rây
rã cánh rã họng rã ngũ
rã người rã rời rãnh rãnh trượt
rão rãy rèm
rèn rèn đúc rèn cặp rèn giũa
rèn luyện rèn nóng rèn nguội rèo rẹo
rũ rượi rũ tù
rũa rén rén bước réo
réo nợ réo rắt rét rét buốt
rét cóng rét dài rét mướt rét nàng bân
rét ngọt rên rên la
rên rẩm rên rỉ rên siết rên xiết
rêu rêu cỏ rêu lông rêu nước
rêu rao rêu tản rêu vảy
rì rà rì rầm rì rào rì rì rì rầm
rìa rìa xờm rình rình mò
rình rang rình rập rình rịch rìu
rìu chiến rí rách rí rỏm
rích rít rít răng ríu
ròm ròng ròng rã
ròng ròng ròng rọc róc
róc rách rói róm rón
rón rén rót rô bốt
rô manh rô-nê-ô rôm rôm rả

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.